Characters remaining: 500/500
Translation

brain dead

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "brain dead" có nghĩa "não chết", thường được sử dụng để mô tả trạng thái chức năng não của một người đã hoàn toàn mất đi, không thể hồi phục được. Điều này thường được xác định bằng việc thực hiện điện não đồ (EEG) cho thấy não không hoạt động điện.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Brain dead" trạng thái y học khi não không còn hoạt động, không khả năng hồi phục. Đây một tình trạng nghiêm trọng, thường dẫn đến việc xác định cái chết của một người.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh y học: "The doctor confirmed that the patient was brain dead after the accident." (Bác sĩ xác nhận rằng bệnh nhân đã não chết sau tai nạn.)
    • Trong ngữ cảnh thông thường, “brain deadcũng có thể được sử dụng để chỉ trạng thái mất khả năng suy nghĩ hoặc làm việc hiệu quả, thường do mệt mỏi hoặc căng thẳng: "After studying all night, I feel completely brain dead." (Sau khi học cả đêm, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Tính từ: "brain dead" được sử dụng như một tính từ không nhiều biến thể.
    • Cách sử dụng trong câu: "The movie was so boring that I felt brain dead by the end." (Bộ phim chán đến mức tôi cảm thấy như não mình chết đi vào cuối phim.)
    • Cách dùng trong ngữ cảnh hài hước: "I'm so brain dead today; I forgot my own name!" (Hôm nay tôi ngu ngốc đến mức quên cả tên mình!)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Comatose": Cũng mô tả trạng thái không tỉnh táo nhưng thường liên quan đến hôn mê, không hoàn toàn giống như "brain dead".
    • "Unresponsive": Không phản ứng, có thể liên quan nhưng không nhất thiết nghĩa đã chết não.
  5. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • "Out of it": Cụm từ này mô tả trạng thái không tỉnh táo hoặc không nhận thức được xung quanh, tương tự như "brain dead" trong ngữ cảnh không y học.
    • "In a fog": Nghĩa bạn cảm thấy mơ hồ hoặc không rõ ràng, tương tự như cảm giác "brain dead".
  6. Lưu ý:

    • Khi sử dụng "brain dead" trong ngữ cảnh hàng ngày, hãy cẩn thận có thể được coi thiếu nhạy cảm khi nói về tình trạng sức khỏe nghiêm trọng của người khác.
Tóm lại:

"Brain dead" có thể được hiểu một trạng thái không còn hoạt động của não, trong ngữ cảnh bình thường, cũng có thể chỉ trạng thái không năng lượng hoặc sự tập trung.

Adjective
  1. não chết (chức năng não bị mất, không thể hồi phục được, được biểu thị bằng điện não đồ phẳng)

Similar Words

Comments and discussion on the word "brain dead"